Có 2 kết quả:
拍岸 pāi àn ㄆㄞ ㄚㄋˋ • 拍案 pāi àn ㄆㄞ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to beat against the shore (of waves)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to slap the table (in amazement, praise, anger, resentment etc)
(2) fig. astonishing!, wonderful!, dreadful! etc
(2) fig. astonishing!, wonderful!, dreadful! etc
Bình luận 0